Sách Từ Vựng Tiếng Trung Pdf

Sách Từ Vựng Tiếng Trung Pdf

Từ vựng có lẽ là một vấn đề gây căng thẳng đối với nhiều thí sinh luyện thi TOEIC, học trước quên sau là chuyện thường tình và hay gặp. Đó là lý do khiến bạn cảm thấy nhàm chán và khó khăn khi học. Thấu hiểu được sự khó khăn của các bạn thì hôm nay, Tailieuso giới thiệu đến bạn bộ “3000 từ vựng TOEIC” giúp bạn học từ vựng dễ dàng hơn.

Từ vựng có lẽ là một vấn đề gây căng thẳng đối với nhiều thí sinh luyện thi TOEIC, học trước quên sau là chuyện thường tình và hay gặp. Đó là lý do khiến bạn cảm thấy nhàm chán và khó khăn khi học. Thấu hiểu được sự khó khăn của các bạn thì hôm nay, Tailieuso giới thiệu đến bạn bộ “3000 từ vựng TOEIC” giúp bạn học từ vựng dễ dàng hơn.

Giới thiệu tổng quan về nội dung sách 3000 từ vựng TOEIC

Đây là quyển sách học từ vựng TOEIC giúp các bạn học 3000 từ tiếng anh thi TOEIC dễ dàng hơn, một trong những tài liệu luyện thi TOEIC cô Mai Phương.

Vũ Thị Mai Phương hay còn được đông đảo bạn trẻ học tiếng Anh gọi theo cách thân thương là “cô Mai Phương”, hiện cô đảm nhiệm chức vụ giám đốc của trung tâm Ngoại ngữ 24h ở Hà Nội. Cô Mai Phương đã có đến 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy môn tiếng Anh. Vì thế, cô giáo đang rất được nhiều người học yêu mến qua các phương pháp giảng dạy vô cùng thông minh và ấn tượng.

Cho đến thời điểm hiện tại, cô giáo đã chia sẻ nhiều bộ sách TOEIC thực tế và đầy đủ, bao gồm 3000 từ vựng TOEIC, 2000 từ vựng TOEIC cho phần thi part 7, sách tự luyện TOEIC 900A, 900B, 900C cô Mai Phương, sách Luyện Thi TOEIC Cấp Tốc của cô Mai Phương.

Download sách 1000 từ vựng thường gặp nhất trong TOEIC (PDF+Audio) Free

Mẫu câu tiếng Trung về kho vận hàng hóa

Xiàndài wùliú shì shìjiè shàng zuì fù tiǎozhàn xìng hé zuì jīdòng rénxīn de gōngzuò.

Logistics hiện đại là công việc đầy thách thức và thú vị nhất trên thế giới.

Wùliú shì gōngyìng liàn de zhěngtǐ zǔchéng bùfèn.

Logistics là một phần không thể thiếu của chuỗi cung ứng.

Wùliú shì dútè de quánqiú tōngdào.

Logistics là một kênh toàn cầu duy nhất.

Wùliú suǒ shèjí de shì wùliào hé xìnxī yǒuxiào, kuàisù de liúdòng.

Logistics liên quan đến dòng chảy vật liệu và thông tin hiệu quả và nhanh chóng.

Bāozhuāng kěyǐ fēnchéng gōngyè bāozhuāng hé xiāofèi bāozhuāng liǎng zhǒng.

Bao bì có thể được chia thành bao bì công nghiệp và bao bì tiêu dùng.

Bāozhuāng yīng néng bǎohù huòwù zài bānyùn, chúcún hé yùnshū guòchéng zhōng miǎn shòu sǔnhuài.

Bao bì phải bảo vệ hàng hóa khỏi bị hư hại trong quá trình xếp dỡ, bảo quản và vận chuyển.

Xìnxī duì gōngyìng liàn de yùnzuò shì zhì guān zhòngyào de.

Thông tin rất quan trọng đối với hoạt động của chuỗi cung ứng.

Gōngyìng liàn guǎnlǐ de lǐniàn zuìchū zài 20 shìjì 80 niándài tíchū.

Khái niệm quản lý chuỗi cung ứng lần đầu tiên được đề xuất vào những năm 1980.

Cāngchú búshì xīn de hángyè, dàn tā zài xiàndài wùliú zhōng yǒule xīn de gōngnéng.

Kho vận không phải là một ngành mới, nhưng nó có một chức năng mới trong logistics hiện đại.

Kùcún kòngzhì néng yǒuxiào de jiàngdī wùliú chéngběn.

Kiểm soát hàng tồn kho có thể giảm chi phí hậu cần một cách hiệu quả.

Bāozhuāng hé fēnjiǎn shì wùliú zhōng de liǎng xiàng huódòng.

Đóng gói và phân loại là hai hoạt động trong lĩnh vực hậu cần.

Hy vọng với bài học hôm nay bạn đã có thể nhiều kiến thức mới. Đừng quên ghé thăm website mỗi ngày để đón đọc bài viết mới nhé!

Link tải sách 3000 từ vựng TOEIC PDF Free

Các bạn tải sách 3000 từ vựng TOEIC: Tại đây

Bài viết trên là bộ sách 3000 từ vựng TOEIC và cách tải xuống không mất phí. Tailieuso hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp ích cho các bạn trong việc lựa chọn tài liệu học phù hợp. Chúc các bạn may mắn trên con đường học tập nhé!

Và đừng quên theo dõi danh mục tài liệu để tham khảo những bộ sách mới nhất nhé!

Từ vựng luôn là một nỗi lo âu của những bạn học Tiếng Anh nói chung và những bạn ôn luyện TOEIC nói riêng. Thấu hiếu được nỗi niềm đó, Upfile hôm nay xin giới thiệu tới các bạn quyển sách 3000 từ vựng TOEIC giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

Giới thiệu tổng quan về nội dung sách 3000 từ vựng TOEIC

Đây là quyển sách học từ vựng TOEIC được biên soạn bởi cô Mai Phương, cung cấp 3000 từ vựng thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong kì thi TOEIC giúp bạn ôn luyện TOEIC dễ dàng hơn

Vũ Thị Mai Phương hay được các nhiều bạn trẻ gọi bằng cái tên thân thương “cô Mai Phương”, hiện đang cô là giám đốc trung tâm Ngoại ngữ 24h tại Hà Nội. Cô Mai Phương đã có đến 15 năm kinh nghiệm giảng dạy môn tiếng Anh và đang rất được nhiều bạn học Anh văn yêu thích bởi các phương pháp giảng dạy thông minh và ấn tượng.

Cho đến hiện tại, cô đã có những bộ sách chia sẻ luyện thi TOEIC thiết thực và toàn diện bao gồm 3000 từ vựng TOEIC, 2000 từ vựng TOEIC cho phần thi part 7, sách tự luyện TOEIC 900A, 900B, 900C cô Mai Phương, sách Luyện Thi TOEIC Cấp Tốc của cô Mai Phương.

Trên đây bài viết review về sách “ 3000 từ vựng TOEIC” của Upfile. Chúc các bạn học tập tốt!

Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 400

Cùng THANHMAIHSK học các từ vựng tiếng Trung về kho vận với các từ ngữ chuyên ngành. Mở rộng tiếng Trung với các bài học hay mỗi ngày tại website.

自动化仓库 /zìdònghuà cāngkù/ : kho tự động

立体仓库 /lìtǐ cāngkù/ : Kho lập thể

保税仓库 /bǎoshuì cāngkù/ : kho ngoại quan

出口监管仓库 /chūkǒu jiānguǎn cāngkù/ : kho giám sát xuất khẩu

海关监管货物 /hǎiguān jiānguǎn huòwù/ : hàng hóa dưới sự giám sát của hải quan

控湿储存区 /kòngshī chúcún qū/ : không gian kiểm soát độ ẩm

温度可控区 /wēndù kě kòng qū/ : không gian kiểm soát nhiệt độ

收货区 /shōuhuò qū/ : khu vực tiếp nhận

发货区 /fāhuò qū/ : Khu vực vận chuyển

自动导引车 /zìdòng dǎoyǐn chē/ : xe hướng dẫn tự động (AGV)

集装箱 /jízhuāngxiāng/ : thùng đựng hàng

换算箱 /huànsuàn xiāng/ : Hộp chuyển đổi đơn vị tương đương hai mươi feet (TEU)

公路集装箱中转站 /gōnglù jízhuāngxiāng zhōngzhuǎn zhàn/ : kho hàng nội địa

集装箱货运站 /jízhuāngxiāng huòyùn zhàn/ : trạm vận chuyển hàng

集装箱码头 /jízhuāngxiāng mǎtóu/ : cảng

国际铁路联运 /guójì tiělù liányùn/ : vận tải quốc tế thông qua vận tải đường sắt

国际多式联运 /guójì duō shì liányùn/ : vận tải đa phương thức quốc tế

大陆桥运输 /dàlù qiáo yùnshū/ : cầu đường bộ

租船运输 /zū chuán yùnshū/ : vận chuyển bằng thuê tàu

船务代理 /chuánwù dàilǐ/ : đại lý vận chuyển

国际货运代理 /guójì huòyùn dàilǐ/ : giao nhận hàng hóa quốc tế

国际货物运输保险 /guójì huòwù yùnshū bǎoxiǎn/ : bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế

报关 /bàoguān/ : Khai báo hải quan

进出口商品检验 /chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn/ : kiểm tra hàng hóa