Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
+ My hometown is + name of city (tên thành phố)
+ It’s + name of city (tên thành phố)
+ I was born in + name of city/state (tên thành phố)
Ex: I was born in Ho Chi Minh City
Trong tiếng Anh, khi muốn hỏi về địa chỉ nhà, mọi người thường sử dụng các cách sau là phổ biến nhất:
+ My address is + địa chỉ. (Địa chỉ của tôi là…)
Ex: My address/ It is 60 Tho Quan Lane, Kham Thien Street, Dong Da District, Ha Noi
+ I live in + tên căn hộ/ làng/ thị xã/ thành phố
+ I live at + địa chỉ chi tiết gồm số nhà, tên đường, tên phường, tên quận, tên thành phố…
Ex: I live at 60 Tho Quan Lane, Kham Thien Street, Dong Da District, Ha Noi
Học sinh cấp 1 tiếng Anh là "elementary school student" hoặc "primary school student". Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường cấp 1 (tiểu học), nơi các em học những kiến thức cơ bản.
Cấp học thể hiện giai đoạn giáo dục mà học sinh đang trải qua. Từ mầm non đến đại học, mỗi cấp học có đặc điểm và mục tiêu giáo dục khác nhau. Cấp mầm non và tiểu học tập trung vào phát triển kỹ năng cơ bản, trong khi cấp trung học phổ thông và đại học chuẩn bị cho học sinh bước vào cuộc sống chuyên nghiệp hoặc tiếp tục học lên các bậc cao hơn.
/ˌɛləˈmɛntəri skuːl ˈstjuːdənt/
/ˈdʒuːnjər haɪ skuːl ˈstjuːdənt/
Học sinh cuối cấp tiếng Anh là "senior student". Đây là học sinh đang học năm cuối tại một cấp học cụ thể, như cấp 2 (trung học cơ sở) hoặc cấp 3 (trung học phổ thông), chuẩn bị tốt nghiệp và chuyển sang cấp học hoặc giai đoạn tiếp theo trong hành trình học tập.
- Wife That I Know: Người vợ thân quen
- She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi.
- My wife is so beautiful in my eyes: Trong mắt tôi vợ là người đẹp nhất
- Perfect Husband: Người chồng tuyệt vời
- Husband Hunter: Chiến dịch săn chồng
- My wife's hobby is going to shopping: Sở thích của vợ tôi là đi mua sắm
- Almost married couples go on honeymoon after wedding: Hầu các cặp vợ chồng đều đi hưởng tuần trăng mật sau khi cưới
Một số từ vựng liên quan về tình yêu và hôn nhân:
- Helpmate: / ́hʌzbənd/: Người bạn đời (tức là vợ, chồng).
- Bridegroom: /ˈbraɪdˌgrum/ hoặc ˈbraɪdˌgrʊm/: Chú rể.
- Marriage: /ˈmærɪdʒ/: Kết hôn
- Mother-in-law: /'mʌðərinlɔ:/: Mẹ vợ, mẹ chồng
- Father-in-law: /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/: Bố chồng, bố vợ
- Financee: /fiˈɒn.seɪ/: phụ dâu
- Adultery: /əˈdʌl.tər.i/: Ngoại tình
- Wedding dress: /ˈwed.ɪŋ/ /dres/: Váy cưới
- Honeymoon: /ˈhʌn.i.muːn/: Tuần trăng mật
- Widower: /ˈwɪd.əʊ.ər/: góa vợ
- Exchange rings: /ɪksˈtʃeɪndʒ rɪŋ/: trao nhẫn
- Marriage vows: /ˈmær.ɪdʒ/ /vaʊ/: đọc lời thề
- Mistress: /ˈmɪs.trəs/: Tình nhân
- Newly wed: /ˈnjuː.li/ /wed/: Mới cưới
- Boyfriend: /ˈbɔɪ.frend/: Bạn trai
- Girlfriend: /ˈɡɜːl.frend/: bạn gái
- Maid of honor: /ˌmeɪd əv ˈɑn·ər/: Phù dâu
- Lovelorn: /ˈlʌv.lɔːn/: Thất tình
- Unrequited love: /ˌʌn.rɪˈkwaɪ.tɪd/ /lʌv/: Yêu đơn phương
- Sweetheart: /ˈswiːt.hɑːt/: Người yêu
Để cuộc sống hôn nhân lúc nào cũng hạnh phúc, tràn ngập tiếng cười thì các cặp đôi nên thường xuyên vun đắp tình cảm, dù chỉ là những lời nói rất đơn giản cũng khiến đối phương cảm thấy vui vẻ. Lời chúc đầu tuần, tuần mới dành cho vợ ngọt ngào, lãng mạn sẽ làm người bạn đời cảm nhận được tình yêu thương, sự quan tâm, có động lực để hoàn thiện mọi việc trong cuộc sống.
Bên cạnh đó, ngoài các từ vựng liên quan đến cặp vợ chồng, hôn nhân, gia đình bằng tiếng Anh thì nhiều chàng trai cũng băn khoăn không biết tỏ tình với người mình thích như thể nào? Việc sử dụng những câu nói lời yêu thương dành cho đối phương sẽ khiến cô nàng cảm thấy hạnh phúc, sung sướng. Vậy nói "Anh yêu em, anh nhớ em" trong tiếng Anh là gì? Có phải I love you, miss you không?
Trong gia đình, ngoài vợ chồng, chúng ta còn bắt gặp các mối quan hệ như cô, dì, thím, mợ, chú bác, dượng ... vậy theo bạn những danh từ này trong tiếng anh được gọi là gì, bạn tham khảo Cô trong tiếng Anh gọi là gì ở đây.
Happy Ending cũng là từ được sử dụng nhiều trong đám cưới, lễ ăn hỏi. Vậy từ Happy Ending này là gì. Bài viết tại đây sẽ giúp bạn trả lời.
https://thuthuat.taimienphi.vn/vo-chong-trong-tieng-anh-la-gi-37366n.aspx
Bạn là một nhà đầu tư hoặc một người yêu thích và đang học chuyên ngành về tài chính, kinh tế. Bạn muốn mở rộng kiến thức từ vựng tiếng Anh về các chủ đề đó đặc biệt là ngành kinh tế. Hôm nay chúng mình cùng tìm hiểu về nhân viên Marketing tiếng Anh là gì nhé! Hãy cùng tìm hiểu một cách chi tiết về từ này qua định nghĩa và các ví dụ ở trong tiếng Anh.
Kỳ thi và các khía cạnh khác liên quan đến học sinh thường tập trung vào các thành tích hoặc quá trình học tập mà học sinh đạt được. Từ học sinh thi tuyển đến học sinh nhận học bổng, các khía cạnh này giúp phản ánh năng lực và thành tích của từng cá nhân. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này chi tiết:
Để hỗ trợ việc học tiếng Anh theo chủ đề học sinh, dưới đây sẽ là bộ từ vựng liên quan đầy đủ, chi tiết để mọi người tham khảo và áp dụng trong học tập và giao tiếp hiệu quả:
Bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể về Marketer trong tiếng Anh dưới đây để hiểu hơn về từ vựng nhé!
- Optimizing websites for the search engines: Tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm
- Writing engaging sales copy: Tạo bản viết bán hàng hấp dẫn
- Capturing sales leads: Thu hút khách hàng tiềm năng
- Building email campaigns: Xây dựng chiến dịch email
- Creating buyer personas based on market research: Tạo phong cách người mua dựa trên nghiên cứu thị trường
- Tracking and analyzing website ROI: Theo dõi và phân tích ROI của trang web
- Running advertising campaigns: Hoạt động và phát động các chiến dịch quảng cáo
- Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua.
- Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp.
- Mass - customization marketing: Tiếp thị cá thể theo số đông.
- Mass - marketing: Tiếp thị đại trà.
- Relationship marketing: Tiếp thị dựa vào mối quan hệ.
- Going - rate pricing: Định giá theo thị trường đang diễn ra
- Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lí.
- Group pricing: Định giá theo nhóm.
- Product - form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm.
- Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí.
- Value pricing: Định giá theo giá trị.
Học sinh sinh viên tiếng Anh là "students". Đây là cụm từ chung dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục, bao gồm cả học sinh ở các cấp học thấp hơn và sinh viên ở các trường đại học hoặc cao đẳng.
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có kết quả học tập tốt, thường đạt điểm cao hơn mức trung bình nhưng không nhất thiết phải đứng đầu lớp. Họ được công nhận vì sự nỗ lực và tiến bộ trong học tập.
Khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề trường học nói chung, học sinh sinh viên nói riêng thì bên cạnh sở hữu một vốn từ vựng phong phú thì việc biết cách sử dụng các câu khi giao tiếp rất quan trọng. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề học sinh kèm theo ví dụ để các em có thể tham khảo và sử dụng chính xác nhé:
I am + [a/an] + [type of student]
I am a high school student. (Tôi là học sinh trung học phổ thông.)
I am an international student from Vietnam. (Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam.)
What grade are you in? (Bạn đang học lớp mấy?)
What level are you in at university? (Bạn đang học năm mấy ở đại học?)
How are your grades this semester? (Điểm của bạn kỳ này thế nào?)
Are you a top student in your class? (Bạn có phải là học sinh giỏi nhất lớp không?)
My favorite subject is + [subject].
My favorite subject is mathematics. (Môn học yêu thích của tôi là toán học.)
I enjoy studying English literature. (Tôi thích học văn học Anh.)
When is your next exam? (Kỳ thi tiếp theo của bạn là khi nào?)
Are you ready for the final exam? (Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ chưa?)
I got + [grade] + in + [subject].
I got an A in chemistry. (Tôi được điểm A môn hóa học.)
I passed the entrance exam. (Tôi đã đậu kỳ thi tuyển sinh.)
Do you want to study together for the math test? (Bạn có muốn học cùng nhau cho bài kiểm tra toán không?)
Can we form a study group for the final exam? (Chúng ta có thể lập nhóm học tập cho kỳ thi cuối kỳ không?)