"Excuse me, everyone. I’d like to share my thoughts on this topic. Can I speak for a moment? I believe that we should focus on increasing our social media presence to reach a larger audience. May I add something here? We could also consider collaborating with influencers to boost our brand visibility. Can I provide some input on this matter? I think this approach would not only enhance our reach but also improve our engagement with the target audience."
"Excuse me, everyone. I’d like to share my thoughts on this topic. Can I speak for a moment? I believe that we should focus on increasing our social media presence to reach a larger audience. May I add something here? We could also consider collaborating with influencers to boost our brand visibility. Can I provide some input on this matter? I think this approach would not only enhance our reach but also improve our engagement with the target audience."
Mục đích: Nhắc lại các điểm chính đã thảo luận để đảm bảo mọi người đều nhớ và hiểu rõ.
"To summarize, we have agreed on [summary]."
"Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về [tóm tắt]."
"In summary, we will [action/decision]."
"Tóm lại, chúng ta sẽ [hành động/quyết định]."
"The key takeaways from today’s meeting are [points]."
"Những điểm chính từ cuộc họp hôm nay là [các điểm]."
"To summarize, we have agreed on the new marketing strategy and the budget allocation." (Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về chiến lược tiếp thị mới và phân bổ ngân sách.)
"In summary, we will proceed with the project as planned." (Tóm lại, chúng ta sẽ tiến hành dự án theo kế hoạch.)
Mục đích: Phân công nhiệm vụ cụ thể và đặt ra thời hạn để đảm bảo công việc được hoàn thành đúng tiến độ.
"John will be responsible for [task], and the deadline is [date]."
"John sẽ chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ], và hạn chót là [ngày]."
"Please ensure that you complete [task] by [date]."
"Vui lòng đảm bảo hoàn thành [nhiệm vụ] trước [ngày]."
"We will follow up on these tasks in our next meeting."
"Chúng ta sẽ theo dõi các nhiệm vụ này trong cuộc họp tiếp theo."
"John will be in charge of the digital campaign, and the first draft should be ready by next Monday." (John sẽ phụ trách chiến dịch kỹ thuật số, và bản thảo đầu tiên nên sẵn sàng trước thứ Hai tới.)
"Please submit your reports by the end of the week." (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước cuối tuần.)
Mục đích: Kết thúc cuộc họp một cách chính thức và thông báo thời gian cho cuộc họp tiếp theo (nếu có).
"Thank you for your time and participation."
"Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia."
"Our next meeting will be on [date]."
"Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]."
"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now."
"Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ."
"Thank you for your time and participation. The next meeting will be on June 15th." (Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia. Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 6.)
"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now." (Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)
Chinh phục thế giới công sở với Speak Up!
Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?
Hãy tham gia ngay cùng Speak Up - ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm!
Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up!
Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn!
"Just to clarify, are we saying that the deadline is next Friday? Can you elaborate on how this will affect our timeline? I’d like to ensure we understand the full impact of this decision. Could you specify what you mean by ‘improved performance’ and how we will measure it?"
"Chỉ để làm rõ, chúng ta đang nói rằng hạn chót là thứ Sáu tới phải không? Bạn có thể nói rõ hơn về việc này sẽ ảnh hưởng thế nào đến thời gian biểu của chúng ta không? Tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta hiểu đầy đủ tác động của quyết định này. Bạn có thể làm rõ ý của bạn về 'hiệu suất cải thiện' là gì và chúng ta sẽ đo lường nó như thế nào không?"
"I have a question regarding the budget figures. Could you explain that point again? I’m particularly interested in understanding the allocation for marketing expenses. What is the timeline for this project? Are we looking at a completion date within the next quarter? Could you clarify the main objectives for this phase?"
"Tôi có một câu hỏi về các con số trong ngân sách. Bạn có thể giải thích lại điểm đó được không? Tôi đặc biệt quan tâm đến việc hiểu rõ phân bổ chi phí cho tiếp thị. Thời gian biểu cho dự án này là gì? Chúng ta có đang xem xét ngày hoàn thành trong quý tới không? Bạn có thể làm rõ các mục tiêu chính cho giai đoạn này không?"
"Thank you all for your participation. The meeting is now adjourned. Before we finish, let’s summarize the key points: we agreed to increase the marketing budget, launch the new campaign by the end of the month, and schedule a review meeting in two weeks. Our next meeting will be on [date]. Thank you everyone, and have a great day."
"Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia. Cuộc họp bây giờ kết thúc. Trước khi kết thúc, hãy tóm tắt những điểm chính: chúng ta đã đồng ý tăng ngân sách tiếp thị, ra mắt chiến dịch mới vào cuối tháng và lên lịch một cuộc họp xem xét trong hai tuần tới. Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]. Cảm ơn mọi người, và chúc một ngày tốt lành."
Thường tuỳ vào mục đích của từng cuộc họp sẽ biên soạn những nội dung tiếng Anh khác nhau, nhưng cấu trúc cơ bản khi lên kịch bản tiếng Anh trong cuộc họp sẽ gồm những phần sau:
"Can you explain that in more detail? I’m not sure I understand the implications fully. Could you provide an example to illustrate your point? This would help clarify how we should proceed. Can you clarify what you mean by ‘additional support’ and what specific resources are needed?"
"Bạn có thể giải thích điều đó chi tiết hơn không? Tôi không chắc mình hiểu đầy đủ các tác động. Bạn có thể đưa ra một ví dụ để minh họa cho quan điểm của bạn không? Điều này sẽ giúp làm rõ cách chúng ta nên tiến hành. Bạn có thể làm rõ ý của bạn về 'hỗ trợ thêm' là gì và cần những nguồn lực cụ thể nào không?"
Để giúp cuộc họp tiếng Anh diễn ra suôn sẻ, thuận lợi hơn thì việc phát huy vốn từ vựng đa dạng rất quan trọng. Dưới đây sẽ là tổng hợp những từ vựng thường được sử dụng trong cuộc họp bằng tiếng Anh để mọi người tham khảo thêm:
"The agenda for today's meeting includes three topics."
"Chương trình nghị sự cho cuộc họp hôm nay bao gồm ba chủ đề."
"We have ten attendees in the meeting."
"Chúng ta có mười người tham dự trong cuộc họp."
"Could you take the minutes for today's meeting?"
"Bạn có thể ghi biên bản cho cuộc họp hôm nay không?"
"The chairperson will open the meeting at 10 AM."
"Chủ tọa sẽ khai mạc cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng."
"We need to reach a consensus on the budget."
"Chúng ta cần đạt được sự đồng thuận về ngân sách."
"Let's review the action items from the last meeting."
"Hãy xem lại các mục hành động từ cuộc họp trước."
"The deadline for the project is next Friday."
"Hạn chót cho dự án là thứ Sáu tuần tới."
"I will give a presentation on the new product."
"Tôi sẽ thuyết trình về sản phẩm mới."
"We will have a discussion on the sales strategy."
"Chúng ta sẽ thảo luận về chiến lược bán hàng."
"Please provide your feedback on the proposal."
"Vui lòng cung cấp phản hồi của bạn về đề xuất này."
"We need to approve the proposal for the new project."
"Chúng ta cần phê duyệt đề xuất cho dự án mới."
"We will schedule a follow-up meeting next week."
"Chúng ta sẽ lên lịch một cuộc họp tiếp theo vào tuần tới."
"Do you need any clarification on this point?"
"Bạn có cần làm rõ điểm này không?"
"She will present the annual report at the meeting."
"Cô ấy sẽ trình bày báo cáo thường niên trong cuộc họp."
"We will review the financial statements today."
"Chúng ta sẽ xem xét các báo cáo tài chính hôm nay."
"Let's schedule the next meeting for Monday."
"Hãy lên lịch cuộc họp tiếp theo vào thứ Hai."
"The main objective of this meeting is to finalize the plan."
"Mục tiêu chính của cuộc họp này là hoàn thiện kế hoạch."
"We reached a consensus on the budget allocation."
"Chúng ta đã đạt được sự đồng thuận về phân bổ ngân sách."
"Each participant will share their insights."
"Mỗi người tham gia sẽ chia sẻ những hiểu biết của họ."
"We will have a briefing on the project status."
"Chúng ta sẽ có một buổi họp ngắn về tình trạng dự án."